Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ớn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hướng dương
hướng lại
hướng màu
hướng ngã
hướng nghiệp
hướng ngoại
hướng nhật
hướng nhiệt
hướng quang
hướng tâm
khanh tướng
khác tướng
khóc mướn
khôn lớn
khởi xướng
khoáng tướng học
khuynh hướng
kiện tướng
lam chướng
làm mướn
lạc hướng
lạc tướng
lấy hướng
lễ lớn
lớn
lớn gan
lớn lao
lớn lên
lớn mạnh
lớn miệng
lớn phổng
lớn tiếng
lớn tuổi
lớn tướng
lớn vồng
lơn lớn
lướng vướng
lương hướng
lương tướng
màn trướng
mãnh tướng
mơn trớn
mướn
nấu nướng
nữ tướng
nội tướng
ngang bướng
ngang chướng
ngả ngớn
nghiệp chướng
người lớn
nhật hướng động
nhớn
nhớn nha nhớn nhác
nhớn nhác
nhướng
nướng
phó thủ tướng
phần lớn
phướn
phướng
phương hướng
quan lớn
quang hướng động
quá trớn
rộng lớn
rướn
sân sướng
sắc tướng
số lớn
sớn sác
sung sướng
sơn lam chướng khí
sướng
sướng bụng
sướng mạ
sướng mắt
sướng mồm
sướng miệng
sướng rơn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last