Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ớ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
nhớ mong
nhớ nhà
nhớ nhung
nhớ ra
nhớ thương
nhớ tiếc
nhớn
nhớn nha nhớn nhác
nhớn nhác
nhớt
nhớt kế
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhiệt đới
nhiệt đới hóa
nhơ nhớ
nhơ nhớp
nhơm nhớp
nhơn nhớt
nhường bước
non nớt
non nước
nơm nớp
nước
nước ép
nước ốc
nước ối
nước đá
nước đái
nước đái quỷ
nước đôi
nước đại
nước đời
nước đứng
nước độc
nước bí
nước bóng
nước bọt
nước canh
nước chanh
nước chè
nước chấm
nước da
nước dãi
nước dùng
nước gội đầu
nước giải
nước hàng
nước hoa
nước khoáng
nước kiệu
nước lã
nước lèo
nước lũ
nước lên
nước lọc
nước lợ
nước mắm
nước mắt
nước ngoài
nước tiểu
nước trà
nước uống
nước vàng
nước vôi
nước vối
nước vo gạo
nước xáo
nước xốt
nước xuống
nước xuýt
nướng
oi nước
ong bướm
phá giới
phá nước
phân giới
phân lớp
phép cưới
phía trước
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last