Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổn in Vietnamese - English dictionary
ép uổng
ông ổng
ổn
ổn áp
ổn định
ổn thỏa
đổng
đổng nhung
bay bổng
bình ổn
bổn phận
bổng
bổng lộc
bổng ngoại
cai tổng
cổng
chánh tổng
chổng
chổng gọng
chổng kềnh
hao tổn
học bổng
hồn ha hổn hển
hổn hển
hổng
hổng hểnh
hổng trôn
hưu bổng
khổng giáo
khổng lồ
khổng tước
khuê khổn
kinh bổn
lương bổng
mổng
nói đổng
nói trổng
ngôn ngổn
ngổn ngang
oan uổng
phí tổn
phổng phao
sổng
sổng mồm
sổng miệng
sổng sểnh
sinh tổng hợp
suy tổn
tổn hại
tổn thất
tổn thương
tổng đài
tổng bí thư
tổng cộng
tổng hành dinh
tổng hợp
tổng hội
tổng kết
tổng quát
tổng số
tổng tham mưu
tổng tuyển cử
thổn thức
thuổng
thương tổn
xuổng
yên ổn