Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổi in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ít tuổi
ổi
ăn xổi
đánh đổi
đánh đuổi
đầy tuổi
đắp đổi
đến tuổi
đứng tuổi
đổi
đổi ý
đổi đời
đổi công
đổi chác
đổi giọng
đổi lẫn
đổi mới
đổi thay
đổi tiền
đeo đuổi
đuổi
đuổi cổ
đuổi kịp
đuổi theo
ba chìm bảy nổi
bạo phổi
bổi
bổi hổi bồi hồi
bỉ ổi
biến đổi
buổi
buổi chiều
buổi sáng
buổi tối
buổi trưa
cán chổi
có tuổi
chổi
giấy bổi
giật xổi
giổi
giong ruổi
hình nổi
hôi hổi
hổi
không đổi
lứa tuổi
luống tuổi
mừng tuổi
nóng hổi
nửa buổi
nổi
nổi điên
nổi bật
nổi bọt
nổi chìm
nổi danh
nổi dóa
nổi dậy
nổi giận
nổi khùng
nổi lên
nổi lửa
nổi loạn
nổi nóng
nổi rõ
nổi tam bành
nổi tiếng
nổi xung
năm tuổi
nhìn nổi
nhỏ tuổi
phổi
phổi bò
rập nổi
rổi
rong ruổi
ruổi
sao đổi ngôi
sao chổi
First
< Previous
1
2
Next >
Last