Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
sổ
sổ đen
sổ điền
sổ đinh
sổ cái
sổ chi
sổ gấu
sổ hộ khẩu
sổ hưu
sổ kho
sổ lòng
sổ lông
sổ lồng
sổ lương
sổ mũi
sổ nhau
sổ nhật ký
sổ quỹ
sổ rau
sổ sách
sổ tay
sổ thai
sổ thu
sổ thu chi
sổ tiết kiệm
sổ toẹt
sổ vàng
sổi
sổng
sổng mồm
sổng miệng
sổng sểnh
săn đuổi
sinh tổng hợp
suy tổn
sư tổ
sưng phổi
tân khổ
tĩnh thổ
tên tuổi
tính sổ
tòng cổ
tóm cổ
tù khổ sai
tẩm bổ
tằng tổ
tủi hổ
tứ khổ
từ phổ
từ tổ
tự ổn định
tố khổ
tống cổ
tốt bổng
tồn cổ
tổ
tổ ấm
tổ đổi công
tổ đỉa
tổ bố
tổ chấy
tổ chức
tổ hợp
tổ khúc
tổ mẫu
tổ nghiệp
tổ ong
tổ phó
tổ phụ
tổ quốc
tổ sư
tổ tôm
tổ tông
tổ thành
tổ tiên
tổ truyền
tổ trưởng
tổ viên
tổn
tổn hao
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last