Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ồ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
cao ngồng
cao-bồi
cá đồng
cá chuồn
cá nhồng
cánh đồng
cánh buồm
cáo hồi
câm mồm
cây buồn
cây trồng
cò mồi
cò ruồi
cô hồn
côn đồ
cùng đồ
cùng nguồn
cúi luồn
cất mồm
cầu hồn
cầu vồng
cặp lồng
cởi truồng
của hồi môn
cửa bồ đề
cỗi nguồn
cồ cộ
cồm cộm
cồm cộp
cồn
cồn cào
cồn cộn
cồn ngọt
cồn ruột
cồn thuốc
cồng
cồng cộc
cồng kềnh
cổ bồng
cổ cồn
cội nguồn
cộng đồng
cộng tồn
cột buồm
căng buồm
cháo bồi
chè bồm
chén đồng
chén mồi
chín muồi
chạch đồng
chải bồng
chầu mồm
chữ đồng
chỗ ngồi
chồ
chồi
chồi gốc
chồi ghép
chồi mầm
chồi rễ
chồi sương
chồi tái sinh
chồm
chồm chỗm
chồm chộp
chồm hổm
chồn
chồn đèn
chồn bạc má
chồn hôi
chồn lòng
chồn ngận hương
chồng
chồng đống
chồng chéo
chồng chất
chồng chưa cưới
chồng họ
chồng khít
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last