Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ống in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
tống biệt
tống cựu nghênh tân
tống cổ
tống chung
tống giam
tống khẩu
tống lao
Tống Ngọc
tống ngục
Tống Phan
tống táng
tống tình
tống tửu
tống tiền
tống tiễn
Tống Trân
tổng thống
tổng thống chế
thánh sống
thông thống
thể thống
thống
thống đốc
thống chế
thống kê
thống kê học
Thống Kênh
thống khổ
thống lĩnh
thống mạ
thống nhất
Thống Nhất
thống sứ
thống soái
thống suất
thống thiết
thống trị
thống tướng
thiên đầu thống
Thiết ống
thuốc sống
tiến cống
trò trống
trạng huống
trở xuống
trống
trống ếch
trống bỏi
trống canh
trống cà rùng
trống cái
trống chầu
trống con
trống cơm
trống hốc
trống hổng
trống không
trống khẩu
trống mái
trống miệng
trống ngực
trống phách
trống quân
trống rỗng
trống tràng
trống trải
trống trếnh
triều cống
truyền thống
trường quan, cống sĩ
Tuân Huống
tuế cống
uống
vống
Việt Thống
vu khống
Xá Côống
Xá Tống
Xám Khôống
Xắm Khống
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last