Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trống ngực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhịp đập mạnh của quả tim khi sợ quá hoặc cảm động: Trống ngực đánh thình thình.
Comments and discussion on the word "trống ngực"