Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ối in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
áo gối
ối
ối chà
ối dào
ống xối
ổ mối
ăn hối lộ
đêm tối
đầu ối
đầu gối
đầy ối
đắm đuối
đối
đối cách
đối chất
đối chọi
đối chứng
đối chiếu
đối diện
đối kháng
đối lập
đối lưu
đối nội
đối ngoại
đối phó
đối phương
đối sách
đối thủ
đối thoại
đối trọng
đối tượng
đối xử
đăng đối
đen tối
đuối
đuối hơi
đường lối
bê bối
bó gối
bảo bối
bức bối
bửu bối
bối cảnh
bối rối
buồng tối
buổi tối
cá đối
cá đuối
cá chuối
cá muối
cân đối
câu đối
cây cối
cải hối
của hối lộ
cối
cối xay
chày cối
chín mối
chín suối
chập tối
chết đuối
chối
chối cãi
chối từ
chống đối
chăn gối
chi phối
chuối
chuối hoa
chuối sợi
con rối
cuối
cuối cùng
dấu gạch nối
dấu nối
dối
dối dá
dối trá
duối
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last