Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ối in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
dưa muối
gây rối
gạch nối
gỡ rối
gối
gối điệp
gối loan
gối vụ
gối xếp
gian dối
giao phối
giả dối
giềng mối
giối
giối giăng
hôi thối
hôn phối
hấp hối
hậu bối
hối
hối đoái
hối cải
hối hả
hối hận
hối lộ
hối phiếu
hối quá
hối tiếc
không đối đất
không đối không
khối
khối óc
khối lượng
khối tình
khuấy rối
kiều hối
la lối
làm mối
lạc lối
lề lối
lừa dối
lối
mai mối
manh mối
mũ cối
múa rối
mối
mối giềng
mối hàng
mối lái
mối manh
mối tình
muối
muối mặt
muối tiêu
muối vừng
nói dối
nói lối
nối
nối đuôi
nối dõi
nối gót
nối khố
nối lại
nối lời
nối liền
nối ngôi
nối nghiệp
nối tiếp
ngang nối
ngục tối
nhức nhối
nuối
nước ối
nước vối
phá rối
phá thối
phách lối
pháo cối
phân phối
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last