Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ọc in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
cận y học
cằn cọc
cọc
cọc cà cọc cạnh
cọc cạch
cọc chèo
cọc leo
cọc sợi
cọc tiêu
cựu học
cựu học sinh
cốt học
cổ động vật học
cổ dân tộc học
cổ học
cổ khí hậu học
cổ ngữ học
cổ sinh vật bệnh học
cổ sinh vật học
cổ tâm lí học
cổ tế bào học
cổ tự học
cổ văn học
căng nọc
châm chọc
chân không học
châu ngọc
chòng chọc
chạm nọc
chấn thương học
chẩn đoán học
chọc
chọc gan
chọc ghẹo
chọc hút
chọc lét
chọc nách
chọc tức
chọc thủng
chọc tiết
chọc trời
chọn lọc
chăm học
chiêm tinh học
chiến tranh học
chuyển động học
cơ học
cơ quan học
cơ thể học
dao rọc giấy
dân tộc học
dây bọc
dạy học
dầu dọc
dọc
dọc dừa
dọc dưa
dọc mùng
dọc ngang
dụng học
dị ứng học
dịch tễ học
di truyền học
dinh dưỡng học
du học
du học sinh
dược học
dược lí học
dược lực học
dược liệu học
gót ngọc
gạn lọc
giang mai học
giao phối học
giám học
giáo dục học
giáo học
giáo học pháp
giùi chọc
giải phẫu học
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last