Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ị in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
định nghĩa
định phân
định phận
định sẵn
định sở
định số
định tính
định tội
định thần
định thức
định tinh
định vị
định xuất
định ước
địt
địu
đen kịt
đen nghịt
đen sịt
đi lị
đoán định
đoạt vị
đoảng vị
đuổi kịp
đơn bản vị
đơn vị
ba bị
bà chị
bài vị
bàn định
bán chịu
bán sơn địa
bãi dịch
bãi thị
bé tị
béo ị
bên bị
bì bịch
bì kịp
bì sị
bìm bịp
bình địa
bình định
bình bịch
bình dị
bình nghị
bình trị
bìu bịu
bạn nghịch
bạo nghịch
bản địa
bản vị
bất định
bất lịch sự
bất trị
bận bịu
bắp thịt
bằng địa
bồ bịch
bị
bị án
bị động
bị đơn
bị bẹt
bị can
bị cáo
bị chú
bị gậy
bị sị
bị thịt
bị thương
bị trị
bị vong lục
bịa
bịa đặt
bịch
bịn rịn
bịnh
bịp
bịp bợm
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last