Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "ị"
đắc địa
đặc kịt
đại nghị
đại nghịch
âm lịch
ám thị
âm vị
âm vị học
đảng tịch
đảng trị
anh chị
đánh nhịp
đàn địch
ấn định
đàn nhị
ăn nhịp
ăn quịt
an vị
ảo thị
đa trị
đấu dịu
ba bị
bà chị
bãi thị
bài vị
bận bịu
bán chịu
bằng địa
bản địa
bàn định
bản kịch
bán sơn địa
bản vị
bản vị chủ nghĩa
bạo nghịch
bắp thịt
bất định
bất lịch sự
bất trị
bên bị
béo ị
bé tị
bị
bịa
bịa đặt
bị can
bị cáo
bịch
bị chú
biến dị
biên dịch
biệt thị
biểu thị
bị gậy
bi hài kịch
bi kịch
bị lừa
bìm bịp
bịnh
binh bị
bình bịch
bịnh căn
bịnh chứng
bình dị
binh dịch
bịnh dịch
bịnh học
bình địa
Bình Định
bình định
bình nghị
bịnh nhân
bình trị
bịnh viện
bịnh xá
bịn rịn
bị động
bịp
bịp bợm
bị sị
bịt
bịt bùng
bị thịt
bị thương
bịt mắt
bịt miệng
bị trị
bị vong lục
bồ bịch
bộ chính trị
««
«
1
2
3
4
5
»
»»