Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ắc in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chức sắc
chuẩn tắc
con lắc
cước sắc
dao khắc
dấu sắc
dị sắc
gỗ hồng sắc
giới sắc
gieo rắc
hà khắc
hát bắc
hình sắc
hạch nhiễm sắc
hắc
hắc ám
hắc ín
hắc búa
hắc bạch
hắc lào
hắc tố
hắc tinh tinh
hắc vận
hồng sắc
hỉ sắc
hăng hắc
hiếu sắc
hoắc
hoắc loạn
hoăng hoắc
huỷ sắc
huy hoắc
huyết sắc kế
huyết sắc tố
khí sắc
khúc khắc
khắc
khắc ảnh
khắc đồng
khắc độ
khắc gỗ
khắc hoạ
khắc kỉ
khắc khổ
khắc khoải
khắc lậu
khắc nghiệt
khắc nung
khắc phục
khắc sâu
khởi sắc
khoảnh khắc
lá bắc
lâu lắc
lúc la lúc lắc
lúc lắc
lắc
lắc đầu
lắc cắc
lắc lơ
lắc lư
lắc-lê
lăng lắc
loạn sắc tố
mài sắc
màu sắc
mắc
mắc áo
mắc bẫy
mắc bận
mắc cạn
mắc cọc
mắc cỡ
mắc cửi
mắc kẹt
mắc lỡm
mắc lừa
mắc lỗi
mắc míu
mắc mứu
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last