Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ập in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
á rập
ôn tập
ập
đàn tam thập lục
đàn thập lục
đánh đập
đập
đập lại
đập tan
đập tràn
đập vỡ
đắp đập
đẳng lập
đề cập
đối lập
độc lập
đột nhập
bài tập
bãi tập
béo mập
bôn tập
bất cập
bập
bập bà bập bùng
bập bà bập bềnh
bập bà bập bõm
bập bênh
bập bùng
bập bẹ
bập bềnh
bập bỗng
bập bồng
bập bõm
biên tập
biên tập viên
biệt lập
cá mập
cô lập
cầm cập
cập
cập kèm
cập kê
cập kênh
chầm bập
chầm chập
chập
chập chà chập chờn
chập chà chập choạng
chập chờn
chập chững
chập choạng
chập tối
dân lập
dẫn thủy nhập điền
dập
dập dìu
dập dềnh
dập tắt
dập vùi
dồn dập
diễn tập
du nhập
gập
gập gà gập ghềnh
gập ghềnh
ghi nhập
gia nhập
giập
giập giờn
giập mật
hình lập phương
hầm hập
hập
hậu tập
học tập
hồng thập tự
kế tập
không tập
khập khà khập khiễng
khập khiễng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last