Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ẩn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ẩn
ẩn ý
ẩn cư
ẩn dật
ẩn dụ
ẩn hiện
ẩn náu
ẩn nấp
ẩn sĩ
ẩn số
ẩn sỉ
ẩn tình
ẩn tướng
ở ẩn
bí ẩn
bôi bẩn
bất cẩn
bẩn
bẩn chật
bẩn mình
bẩn thẩn bần thần
bẩn thỉu
cáu bẩn
cầu khẩn
cẩn
cẩn bạch
cẩn cáo
cẩn mật
cẩn tắc
cẩn thẩn
cẩn thận
cẩn trọng
chẩn
chẩn đoán
chẩn bần
chẩn bệnh
chẩn bịnh
chẩn mạch
chẩn trị
chẩn y viện
chuẩn
chuẩn úy
chuẩn đích
chuẩn bị
chuẩn chi
chuẩn hoá
chuẩn mực
chuẩn mực hoá
chuẩn tướng
chuẩn xác
chuẩn y
dớ da dớ dẩn
dớ dẩn
diệt khuẩn
dơ bẩn
hầm trú ẩn
hậu thuẩn
hợp cẩn
hội chẩn
kính cẩn
keo bẩn
khai khẩn
kháng khuẩn
khẩn
khẩn cấp
khẩn cầu
khẩn hoang
khẩn khoản
khẩn nài
khẩn thiết
khẩn trương
khẩn vái
khẩn yếu
khuẩn
lẩn
lẩn quất
lẩn quẩn
lẩn tránh
lẩn vào
luẩn quẩn
First
< Previous
1
2
Next >
Last