Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ẩm in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
áo cẩm bào
âm ẩm
ê ẩm
ấn loát phẩm
ấn phẩm
ẩm
ẩm ỉu
ẩm độ
ẩm chồi
ẩm kế
ẩm sì
ẩm sì ẩm sịt
ẩm sẫm
ẩm thấp
ẩm thực
ẩm xìu
ẩm ướt
ế ẩm
bán thành phẩm
bát phẩm
bình phẩm
bẩm
bẩm báo
bẩm chất
bẩm sinh
bẩm tính
bẩm thụ
bồi thẩm
bưu phẩm
ca cẩm
công nghiệp phẩm
công thẩm
cẩm
cẩm bào
cẩm châu
cẩm chướng
cẩm lai
cẩm nang
cẩm nhung
cẩm tú
cẩm thạch
cẩm thạch hóa
củ cẩm
cửu phẩm
cống phẩm
chẩm
chắc mẩm
chế phẩm
chức phẩm
chiến lợi phẩm
chung thẩm
cuồng ẩm
cơm thập cẩm
dạ cẩm
dự thẩm
dự thẩm viên
dịch phẩm
dược phẩm
gạo cẩm
ghé gẩm
giai phẩm
giám đốc thẩm
giáo phẩm
giấy thẩm
hát xẩm
hâm hẩm
hẩm
hẩm hiu
hội ẩm
hội thẩm
hưu thẩm
hương ẩm
kính bẩm
khí bẩm
lẩm
lẩm bẩm
lẩm ca lẩm cẩm
lẩm cẩm
lẩm nhẩm
lỗ chẩm
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last