Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ẩm in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ê ẩm
ấn loát phẩm
ấn phẩm
ẩm
ẩm thấp
ẩm thực
ẩm ướt
ế ẩm
độc ẩm
bán thành phẩm
bát phẩm
bình phẩm
bẩm
bẩm báo
bẩm chất
bẩm sinh
bẩm tính
bồi thẩm
bưu phẩm
ca cẩm
cẩm
cẩm bào
cẩm châu
cẩm chướng
cẩm lai
cẩm nang
cẩm nhung
cẩm tú
cẩm thạch
chẩm
chắc mẩm
chế phẩm
chiến lợi phẩm
chung thẩm
danh phẩm
dự thẩm
dược phẩm
giai phẩm
hâm hẩm
hẩm
hẩm hiu
hội ẩm
hội thẩm
hưu thẩm
hương ẩm
khí bẩm
lẩm bẩm
lẩm cẩm
lăng tẩm
nếp cẩm
ngán ngẩm
ngâm ngẩm
nhẩm
nhị phẩm
nhu yếu phẩm
phú bẩm
phúc thẩm
phẩm
phẩm đề
phẩm bình
phẩm cách
phẩm cấp
phẩm chất
phẩm giá
phẩm hàm
phẩm hạnh
phẩm loại
phẩm phục
phẩm trật
phẩm tước
phẩm vật
phế phẩm
phụ phẩm
phụ thẩm
rên rẩm
rờ rẩm
rượu cẩm
sao tẩm
sâm sẩm
sản phẩm
First
< Previous
1
2
Next >
Last