Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ẩm thấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1 Có chứa nhiều hơi nước; ẩm (nói khái quát). Khí hậu ẩm thấp. 2 Không cao ráo. Nhà cửa ẩm thấp.
Related search result for "ẩm thấp"
Comments and discussion on the word "ẩm thấp"