Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ất in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
bất khả tri
bất khuất
bất lợi
bất lực
bất lịch sự
bất luận
bất ly thân
bất lương
bất mãn
bất minh
bất ngờ
bất nghĩa
bất nhân
bất nhã
bất nhất
bất nhẫn
bất nhật
bất như ý
bất nhược
bất phương trình
bất quá
bất tài
bất túc
bất tất
bất tận
bất tử
bất tỉnh
bất thuận
bất thường
bất tiện
bất trắc
bất trị
bất trung
bất tuyệt
bất tường
bất tương xâm
bất xâm phạm
bẩm chất
bỏ mất
biến chất
binh nhất
buôn cất
cao ngất
công xuất
cất
cất đầu
cất đi
cất binh
cất bước
cất cao
cất cánh
cất công
cất chức
cất cơn
cất dọn
cất giấu
cất giọng
cất hàng
cất mả
cất mộ
cất miệng
cất nhà
cất nhắc
cất quân
cất quyền
cất tiếng
cất vó
cầu bơ cầu bất
cắm đất
chân đất
chôn cất
chạy mất
chấp nhất
chất
chất đạm
chất đốt
chất độc
chất béo
chất cha chất chưởng
chất cháy
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last