Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
cốc vại
cống nạp
cổ đại
cổ ngạn
cổ thạch khí
chai dạn
chà đạp
chà chạnh
chàng mạng
chành chạnh
chán vạn
cháu ngoại
chân chạy
chân chỉ hạt bột
chân vạc
chè hạt
chè mạn
chén bạch định
chén hạt mít
chó dại
chúc hạ
chúng bạn
chạ
chạc
chạc chìu
chạch
chạch đồng
chạm
chạm bong
chạm cữ
chạm cốc
chạm chìm
chạm khắc
chạm lộng
chạm lưới
chạm mặt
chạm nọc
chạm ngõ
chạm trán
chạm trổ
chạm vía
chạn
chạng
chạng vạng
chạnh
chạnh lòng
chạo
chạo rạo
chạp
chạp mả
chạt
chạy
chạy ùa
chạy ăn
chạy đàn
chạy điện
chạy đua
chạy bữa
chạy chọt
chạy chợ
chạy chữa
chạy dài
chạy gạo
chạy giấy
chạy giặc
chạy hậu
chạy hiệu
chạy làng
chạy lại
chạy loạn
chạy nhăng
chạy quanh
chạy rà
chạy rông
chạy tang
chạy theo
chạy tiếp sức
chạy tiền
chạy trốn
chạy vạy
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last