Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last
trại phong
trại tập trung
trại tế bần
trạm
trạm trưởng
trạm xá
trạng
trạng huống
trạng mạo
trạng ngữ
trạng nguyên
trạng sư
trạng từ
trạng từ hóa
trạng thái
trạy
trả lại
trận mạc
trắc đạc
trắng bạch
trở dạ
trở lại
trở ngại
trọng đại
trọng hạ
trọng phạm
trợn trạo
trụ thạch
trụy lạc
trừ hại
trừ ngoại
trừng phạt
trực đạc
trống lục lạc
trệu trạo
trị loạn
trị ngoại
trộn trạo
triều đại
triển hạn
triệt hạ
trinh bạch
trong sạch
truỵ lạc
trung đại
trung đại học
trung đoạn
truy nạp
truyền đạo
truyền đạt
trường thạch
trường thoại
trước bạ
trước hạn
tu tạo
tuần dương hạm
tuổi hạc
tuyển trạch
tuyệt đại đa số
tuyệt đại bộ phận
tước đoạt
tướng mạo
u mạch
uế tạp
uổng mạng
va chạm
van lạy
vàng ạnh
vàng bạc
vành vạnh
vái lạy
vâng dạ
vâng vâng dạ dạ
vĩ đại
vĩ đại
vũ đạo
vĩ bạch
vũ sĩ đạo
vũ tạ
vóc dạc
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last