Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
lạm quyền
lạm sát
lạm thu
lạm tiêu
lạng
lạnh
lạnh buốt
lạnh cóng
lạnh gáy
lạnh giá
lạnh lùng
lạnh lẽo
lạnh ngắt
lạnh người
lạnh nhạt
lạo thảo
lạo xạo
lạp xưởng
lạt
lạt lẽo
lạt màu
lạu bạu
lạy
lạy lục
lạy tạ
lạy van
lấy lại
lầm lạc
lập hạ
lắp lại
lặp lại
lời bạt
lợi hại
lợn gạo
lợn hạch
lợt lạt
lục đạo
lụn bại
lừa gạt
lửa đạn
lửa trại
lửng dạ
lựu đạn
lỗi đạo
lỗi lạc
lệ ngoại
lệch lạc
lịch đại
lớn mạnh
lộn lại
lộn lạo
lăng mạ
len dạ
liên đại lục
liên lạc
loạc choạc
loại
loại bỏ
loại trừ
loạn
loạn óc
loạn dâm
loạn khứu
loạn lạc
loạn li
loạn luân
loạn nội tiết
loạn ngôn
loạn nhịp
loạn quân
loạn sản
loạn sắc tố
loạn tạng
loạn thần
loạn thị
loạn thị kế
loạn trí
loạn trí nhớ
loạn vận động
loạn xạ
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last