Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưng in Vietnamese - English dictionary
ở dưng
đặt lưng
bánh chưng
bỗng dưng
bưng
bưng bít
bưng biền
cà tưng
chấn hưng
chưng
chưng bày
chưng cất
chưng diện
chưng hửng
cưng
dây lưng
dửng dưng
dưng
eo lưng
gù lưng
ghé lưng
hưng binh
hưng hửng
hưng khởi
hưng phấn
hưng phế
hưng thịnh
hưng vượng
không dưng
khuyển ưng
lưng
lưng chừng
lưng lửng
lưng tròng
lưng vốn
mưng
nai lưng
ngay lưng
ngả lưng
ngồi dưng
người dưng
ngưng
ngưng đọng
ngưng tụ
ngưng trệ
nhưng
nhưng mà
nhưng nhức
nưng
nưng niu
phục hưng
phưng phức
quay lưng
rưng rức
rưng rưng
sau lưng
sáng trưng
sống lưng
sưng
sưng húp
tự xưng
thắt lưng
trưng bày
trưng dụng
trưng thu
tượng trưng
tưng bừng
xưng danh
xưng hô
xưng tội
ưng
ưng thuận