Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
Trần Dương
Trần Tế Xương
trọi trơn
trọng thương
treo gương
Tri Phương
Triệu Dương
Triệu Lương
Triệu Sơn
Triệu Tử phá vòng Đương Dương
Triệu Tử phá vòng Đương Dương
Triệu Trinh Nương
Triệu Việt Vương
trung lương
Trung Lương
Trung Sơn
Trung Sơn Trầm
trung ương
truyền đơn
trơn
trơn tru
trơn tuột
Trường Dương
Trường Sơn
Trưng Vương
trương
Trương
Trương Đỗ
Trương Định
Trương Định
Trương Đăng Quế
Trương Công Định
Trương Gia Mô
Trương Giốc
Trương Hàn
Trương Hán Siêu
Trương Hoa
Trương Huệ
Trương Lương
Trương Lương
Trương Minh Giảng
Trương Phi
Trương Quốc Dụng
Trương Quyền
Trương Tấn Bửu
trương tuần
Trương Tuần
Trương Vĩnh Ký
Trương Văn Thám
tuần dương hạm
tuyên dương
tuyết sương
tơ vương
tư lương
Tư Mã Tương Như
Tường Phương
Tường Sơn
Tượng Sơn
tương
tương ứng
tương đắc
tương đối
tương đồng
tương đương
Tương Bình Hiệp
tương can
Tương Dương
Tương Giang
tương giao
Tương Hà
tương hợp
tương hỗ
tương hội
tương kế tựu kế
tương khắc
tương kiến
tương lai
Tương mai
tương ngộ
Tương Như
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last