Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
âm dương
ít hơn
ễnh ương
ăn lương
ăn sương
đa phương
đao thương
đài gương
đàn hương
đào nương
đá hoa cương
đánh đơn
đại cương
đại dương
đả thương
đảm đương
đảng cương
đầu đơn
đằng trương
đẳng trương
đế vương
đề cương
đền ơn
đối phương
đệ đơn
địa phương
đinh hương
đơn
đơn âm
đơn độc
đơn điệu
đơn bạc
đơn bản vị
đơn bội
đơn ca
đơn cử
đơn chất
đơn chiếc
đơn giản
đơn giản hóa
đơn kiện
đơn sơ
đơn tính
đơn từ
đơn tử
đơn thức
đơn thuần
đơn thuốc
đơn tiết
đơn vị
đương
đương đại
đương đầu
đương cục
đương chức
đương kim
đương nhiên
đương nhiệm
đương quy
đương sự
đương thì
đương thời
đương triều
ba lơn
ban ơn
bao lơn
bá vương
bán sơn địa
báo ơn
bát hương
bình hương
bình phương
bích chương
bôi trơn
bông lơn
bạch dương
bất lương
bất phương trình
bất tương xâm
bốn phương
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last