Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
gương
gương lồi
gương lõm
gương mẫu
gương mặt
gương nga
gương phẳng
gương sen
hành hương
hình lập phương
hóa đơn
hải dương học
hậu phương
hết trơn
họ đương
hỏa diệm sơn
hồi dương
hồi hương
hổ tương
hiến chương
hiệp thương
hoa cương
hoài sơn
hoàn lương
hoả diệm sơn
hoắc hương
huân chương
huy chương
huyết tương
hơn
hơn hẳn
hơn hớn
hơn nữa
hơn thế nữa
hơn thiệt
hơn thua
hư trương
hướng dương
hương
hương án
hương ẩm
hương đăng
hương cống
hương chính
hương chức
hương dũng
hương hỏa
hương hoa
hương lân
hương lão
hương lửa
hương liệu
hương nhu
hương quan
hương sen
hương sư
hương tục
hương thí
hương thôn
hương thơm
hương trời
hương vòng
hương vị
hương ước
kỷ cương
keo sơn
khai sơn
khai trương
khó thương
khẩn trương
khớp xương
khoa trương
khuếch trương
kiều nương
kim cương
la đơn
lay ơn
làm gương
liệt dương
luận cương
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last