Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đo in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
liên đoàn
ngũ đoản
ngữ đoạn
ngoại giao đoàn
nhà đoan
phái đoàn
phán đoán
phát đoan
phỏng đoán
phi hành đoàn
quân đoàn
quyết đoán
sang đoạt
sở đoản
sứ đoàn
số đo
so đo
soán đoạt
suy đoán
sư đoàn
sư đoàn trưởng
tam đoạn luận
tập đoàn
tệ đoan
tiên đoán
tiểu đoàn
trung đoàn
tước đoạt
xét đoán
First
< Previous
1
2
Next >
Last