Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đo in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ăn đong
đa đoan
đùng đoàng
đắn đo
đềnh đoàng
đểnh đoảng
đễnh đoãng
định đoạt
độc đoán
đo
đo đạc
đo đất
đo lường
đo ván
đoan
đoan chính
đoan trang
đoan trinh
đoài
đoàn
đoàn bộ
đoàn kết
đoàn tụ
đoàn thể
đoàn trưởng
đoàn viên
đoành
đoá
đoái
đoái tưởng
đoán
đoán chừng
đoán già
đoán mò
đoán phỏng
đoán trước
đoạn
đoạn đầu đài
đoạn hậu
đoạn mại
đoạn nhiệt
đoạn tang
đoạn trường
đoạn tuyệt
đoạt
đoạt chức
đoạt vị
đoản
đoản đao
đoản hậu
đoản kiếm
đoản mạch
đoản mệnh
đoản thiên
đoi
đom đóm
đon
đong
đong đưa
bầu đoàn
binh đoàn
cam đoan
cân đo
công đoàn
cấm đoán
chẩn đoán
chủ tịch đoàn
chi đoàn
chiếm đoạt
cưỡng đoạt
dự đoán
dị đoan
giai đoạn
gián đoạn
hối đoái
huyện đoàn
kết đoàn
lũng đoạn
lữ đoàn
lữ đoàn trưởng
First
< Previous
1
2
Next >
Last