Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
lộc điền
luận điểm
luận điệu
lưới điện
máy điện
máy điện toán
máy hát điện
mạ điện
mật điện
mặc sức đi dạo
não điện đồ
nạp điện
nắn điện
nổi điên
ngang điểm
ngảnh đi
ngắt điện
ngữ điệu
ngoảnh đi
nguội điện
nhà máy điện
nhịp điệu
nhịp điệu học
nhiễm điện
nhược điểm
phát điên
phát điện
phân điểm
phóng điện
phù điêu
phúng điếu
phạn điếm
phản điện động
phức điệu
phi giáo điều
quan điền
quan điểm
quang điện
quay đi
quân điền
quạt điện
ra đi
ra điều
ra-đi
ra-đi-an
ra-đi-ô
sắc điệu
sắt điện
sức điện động
sổ điền
sổ đinh
sinh điện
tam điểm
tá điền
tâm điểm
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
tích điện
tín điều
tô điểm
tải điện
tế điền
tụ điểm
tụ điện
từ điển
từ điển học
từ điện
tử điểm
tửu điếm
tự điền
tự điều chỉnh
tự điều hòa
tự điều khiển
tự điển
tổng đại điện
tịch điền
tột điểm
thanh điệu
thành đinh
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last