Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đời in Vietnamese - English dictionary
ai đời
ở đời
đáng đời
đã đời
đời
đời đời
đời nào
đời người
đời sống
đời thuở
đời tư
đốn đời
đổi đời
đớn đời
đi đời
đường đời
bạn đời
bỏ đời
bụi đời
cõi đời
chào đời
chán đời
cuộc đời
dạy đời
dơ đời
già đời
hết đời
hư đời
lâu đời
lạ đời
lụn đời
lõi đời
một đời
nợ đời
nửa đời
ngạo đời
nghề đời
người đời
ngược đời
nhớ đời
nhơ đời
nước đời
qua đời
ra đời
rồi đời
sỏi đời
suốt đời