Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary
đi đời
Jump to user comments
 
  • Go to the dog; go bust
    • Đi đời nhà ma (thông tục) như đi ddo
      `i
    • Thếla` vốn liếng đi đời nhà ma
      So the whole investment went bust
Comments and discussion on the word "đi đời"