Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for đặt tên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Cúc pha
đeo
M-48
Quyết Tiến
Thành Long
Từ Phi
Quang Hưng
Tam Sơn
T34
Ba Làng An
súng không giật
Ca-chiu-sa
Cao Lỗ
Lầu trúc Hoàng Châu
hoán xưng
cát cánh
An Tôn
Trung Hà
bảng hiệu
Kim
Tam Tiến
Vĩnh Kim
mã đương
Ba Lai
nhan đề
Đan Thai (cửa bể)
Quang Sơn
cam đường
tự xưng
Tam Đa
Vĩnh Thành
gạch nối
Kỳ Tiêu
Sơn Phú
tộc
Du (cửa bể)
Quang Tiến
Quý Quân
tiết túc
huy hiệu
Song Giang
Trung Minh
ra-đa
hóa đơn
Trung An
Cộng Hoà
Bình Thành
Bình Thanh
Dương Thành, Hạ Sái
Vạn Yên
Thiện Kế
Vĩnh Phong
Thượng Long
Châu Phong
ấn tín
Vĩnh Hảo
o-xýt
Ngọc Liên
Nam Bình
Thượng Nông
Huyền Hồ tiênsinh
Vĩnh Quang
Tân Minh
Xuân Lập
Tây Hồ
lục vị
Vĩnh Sơn
Long Quang động
Cấp Tiến
Bạch Hàm, Như Hoành
bài vị
tiểu lân
lần lượt
Xuân Thành
Vu Liên
Điệu ngã đình hoa
minh tinh
Đàn Khê
Vĩnh Thịnh
Lam Điền
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last