Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đấm bóp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Dùng động tác của bàn tay, nắm tay tác động lên da thịt, gân khớp để làm cho đỡ nhức mỏi.
Related search result for "đấm bóp"
Comments and discussion on the word "đấm bóp"