Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đường phố
đường sá
đường sắt
đường tắt
đường thẳng
đường tránh
đường tròn
đường trường
đường vành đai
đường vòng
đường viền
đường xích đạo
đường xe lửa
đường xiên
đường xoắn ốc
đường xoi
đường xuôi
đưỡn
được
được cuộc
được lòng
được lời
được mùa
được nước
được thể
được thua
được tiếng
được việc
đượm
đượm đà
đước
bái đường
bạn đường
bắt được
bằng được
bưởi đường
bước đường
cam đường
cao đường
công đường
cùng đường
cúng được
cầm đường
cầu đường
củ cải đường
cho được
coi được
con đường
dài đườn
dẫn đường
dẹp đường
dọn đường
dục anh đường
dưỡng đường
gia đường
giáo đường
giảng đường
giấy đi đường
hải đường
hậu đường
hết đường
học đường
hoang đường
huyện đường
khám đường
khế đường
kim mã ngọc đường
lên đường
lạc đường
lấy được
lề đường
lệnh đường
lễ đường
lăn đường
mặt đường
mở đường
miếu đường
mua đường
nẻo đường
nửa đường
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last