Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đè in Vietnamese - English dictionary
ánh đèn
đè
đè nén
đèn
đèn ống
đèn đóm
đèn đất
đèn đỏ
đèn điện
đèn đuốc
đèn bão
đèn bấm
đèn chớp
đèn chiếu
đèn măng sông
đèn pin
đèn sách
đèn trời
đèn treo
đèn vách
đèn xanh
đèn xì
đèn xếp
đèo
đèo đẽo
đèo bòng
đèo bồng
đèo hàng
đỏ đèn
bàn đèn
bóng đèn
bật đèn xanh
chao đèn
chụp đèn
khay đèn
nhà đèn
sách đèn