Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đà in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đào nương
đào sâu
đào tạo
đào tẩu
đào thải
đào vong
đày
đày ải
đày đọa
đày tớ
đánh đàn
đánh đàng xa
đã đành
đì đà đì đẹt
đù đà đù đờ
đẫy đà
đậm đà
đền đài
đọa đày
đệm đàn
động đào
đăng đài
đăng đàn
đi đày
đoạn đầu đài
đưa đà
đượm đà
ba đào
ban đào
bát đàn
bút đàm
bạch đàn
bồ đài
bộ đàm
buồng đào
bưởi đào
cao đài
cao đàm
cầm đài
chanh đào
chạy đàn
chia đàn
chiếu đàn
cho đành
chương đài
con đàn
dây đàn
dạ đài
diện đàm
diễn đài
diễn đàn
dương đài
giảng đài
giảng đàn
hài đàm
hát ả đào
hạnh đào
hậu đài
hồ đào
hồng đào
hội đàm
hương đài
khán đài
la đà
là đà
lá đài
lâu đài
lòng đào
lạc đà
lạc đà không bướu
lạc đàn
lạch đà lạch đạch
lễ đài
liên đài
má đào
máy đào
mạn đàm
mật đàm
nhàn đàm
pháo đài
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last