Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ăn giỗ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Dự lễ và ăn uống trong ngày kị một người đã qua đời: Ông tôi đi ăn giỗ ở xóm trên.
Related search result for "ăn giỗ"
Comments and discussion on the word "ăn giỗ"