Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for úc in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phúc đáp
phúc đức
phúc hậu
phúc khảo
phúc lành
phúc lợi
phúc lộc
phúc mạc
phúc phận
phúc thẩm
phúc trình
quản thúc
rèn đúc
rúc
rúc đầu
rúc ráy
rúc rích
rúc rỉa
rung rúc
súc
súc sắc
súc sinh
súc tích
súc vật
siêu cấu trúc
sung túc
sư thúc
tác phúc
tâm phúc
túc cầu
túc hạ
túc trực
tự túc
thôi thúc
thúc ép
thúc bách
thúc dục
thúc thủ
thợ đúc
thượng tầng kiến trúc
trúc đào
uẩn khúc
vũ khúc
vừa lúc
xúc
xúc động
xúc cảm
xúc giác
xúc phạm
xúc tiến
xúc xích
xúc xiểm
First
< Previous
1
2
Next >
Last