Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for úc in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
úc
ống súc
đa túc
đông đúc
đúc
đúc kết
đúc sẵn
đúc tiền
đúng lúc
đại gia súc
đại hồng phúc
đốc thúc
bạch cúc
bản đúc
bất túc
bếp núc
bức xúc
bồi trúc
bổ túc
bi khúc
ca khúc
câu thúc
cúc
cúc dục
cảm xúc
cấu trúc
cầu chúc
cắt khúc
chúc
chúc mừng
chúc tụng
chúc từ
chúc thọ
chúc thư
chen chúc
chui rúc
chung đúc
di chúc
diễm phúc
gấp khúc
gỗ súc
gia súc
hàm súc
hành khúc
húc
hạnh phúc
hồng phúc
hun đúc
kính chúc
kết thúc
ký túc xá
khánh chúc
khúc
khúc chiết
khúc khích
khúc khuỷu
khúc xạ
kiến trúc
kiến trúc sư
kim cúc
lúc
Lúc lắc
lúc lắc
múc
mục súc
một lúc
núc
núc ních
ngâm khúc
nghiêm túc
nhạc khúc
nhằm lúc
nhung nhúc
nung đúc
oan khúc
phúc
phúc án
Phúc âm
phúc âm
phúc ấm
First
< Previous
1
2
Next >
Last