Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
65
66
67
68
69
70
71
Next >
Last
giết
giết chóc
giết hại
giết người
giết thịt
giết tróc
giở dạ
giở lại
giở mặt
giở quẻ
giỏ ấm
giỏ phấn
giỏi giắn
giờ chết
giờ giấc
giờ phút
giữ kẽ
giữ lại
giữ miếng
giữ tiếng
giữ tiết
giữ trẻ
giỗ đầu
giỗ chạp
giỗ giúi
giỗ hậu
giỗ hết
giới hạn
giới luật
giới sắc
giới tuyến
gieo cầu
gieo lại
gieo quẻ
gieo rắc
gieo vần
giu giú
giun đất
giun giẹp
giun xoắn
giơ mặt
giường chiếu
goòng bằng
guốc chẵn
guốc lẻ
gượng gạo
gượng nhẹ
gương cầu
gương hậu
gương mẫu
gương mặt
gương phẳng
ha hả
hai chấm
hai lá mầm
hai mặt
hay biết
hà hiếp
hà khẩu
hà khắc
hà lạm
hà tất
hà tằn hà tiện
hà tằng
hài sảo
hàm ếch
hàm giả
hàm rắn
hàm súc
hàm thiếc
hàm tiếu
hàn gắn
hàn khẩu
hàn luật
hàn mặc
hàng đầu
hàng giậu
hàng hải
hàng không mẫu hạm
hàng loạt
First
< Previous
65
66
67
68
69
70
71
Next >
Last