Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
63
64
65
66
67
68
69
Next >
Last
giảu mỏ
giấc
giấc điệp
giấc bướm
giấc hòe
giấc hoa
giấc mòng
giấc mộng
giấc mơ
giấc nồng
giấc ngủ
giấc tiên
giấc vàng
giấc xuân
giấm
giấm bỗng
giấm ghém
giấm giúi
giấm mật
giấm thanh
giấp
giấu
giấu giếm
giấu màu
giấu mình
giấu quanh
giấu tên
giấu tủ
giấu tiếng
giấy
giấy ảnh
giấy đánh máy
giấy đi đường
giấy bao bì
giấy báo
giấy bóng kính
giấy bạc
giấy bọc
giấy bồi
giấy bổi
giấy bướm
giấy các-bon
giấy cói
giấy căn cước
giấy chặm
giấy chứng chỉ
giấy chứng minh
giấy chứng nhận
giấy da
giấy da bê
giấy dầu
giấy dậm
giấy gói
giấy giá thú
giấy hằn sọc
giấy hồ
giấy hoa tiên
giấy kẻ ô
giấy khai sinh
giấy khen
giấy lọc
giấy lộn
giấy má
giấy mời
giấy moi
giấy nến
giấy nháp
giấy phép
giấy quỳ
giấy quyến
giấy ráp
giấy sáp
giấy sơn
giấy tàu bạch
giấy tín chỉ
giấy tờ
giấy than
giấy thông hành
giấy thấm
giấy thẩm
First
< Previous
63
64
65
66
67
68
69
Next >
Last