Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
176
177
178
179
180
181
182
Next >
Last
xếch
xếch
xếch mé
xếch xác
xếp
xếp
xếp ải
xếp đặt
xếp đặt
xếp đống
xếp bằng
xếp bằng tròn
xếp chữ
xếp dọn
xếp dỡ
xếp hàng
xếp hàng
xếp hạng
xếp loại
xếp nếp
xếp xó
xẵng
xẵng
xẵng giọng
xỏng xảnh
xờ xạc
xủng xẻng
xủng xoảng
xứ đạo
xức dầu
xức dầu
xử bắn
xử giảo
xử khuyết tịch
xử phạt
xử quyết
xử thế
xử thế
xử trảm
xử trảm
xử vắng mặt
xốc xa xốc xếch
xốc xếch
xốc xếch
xối xả
xối xả
xệch xạc
xệu xạo
xỉ vả
xị mặt
xớ xẩn
xộn xạo
xăm xắn
xăm xắp
xăng dầu
xe ủi đất
xe đạp
xe đạp
xe đạp máy
xe đạp nước
xe đẩy hàng
xe điếu
xe điện ngầm
xe bọc sắt
xe cút kít
xe cải tiến
xe chở dầu
xe gắn máy
xe gắn máy
xe hẩy
xe lết
xe tắc-xi
xe thiết giáp
xe trượt tuyết
xem mạch
xem mặt
xen kẽ
xen lẫn
xeo nạy
xiên xẹo
First
< Previous
176
177
178
179
180
181
182
Next >
Last