Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
133
134
135
136
137
138
139
Next >
Last
tam đoạn luận
tam bản
tam bảo
tam cúc
tam cấp
tam giác đạc
tam suất
tam tam chế
tam tạng
tam thất
tam thế
tang chế
tang vật
tay nải
tay trắng
tà đạo
tà thuật
tà thuyết
tà vạy
tà vẹt
tài giảm
tài khoản
tài mạo
tài phú
tài sản
tài sắc
tài xế
tàn bạo
tàn hại
tàn nhẫn
tàn phế
tàn tạ
tàn tật
tàu chiến
tàu ngầm
tác chiến
tác giả
tác hại
tác loạn
tác phúc
tác phẩm
tách bạch
tách lắng
tái bút
tái bản
tái giảng
tái kiến
tái lại
tái lập
tái mặt
tái ngắt
tái phạm
tái sản xuất
tái tạo
tái thẩm
tái thế
tái thiết
tán loạn
táo bạo
tâm đẩy
tâm đắc
tâm huyết
tâm khảm
tâm ngẩm
tâm phúc
tâm thất
tâm thần
tâm thần học
tâm trạng
tân đại lục
tân bằng
tân tạo
tân thế giới
tân tiến
tâng hẩng
tây bán cầu
tây bắc
tèn tẹt
tĩnh điện kế
tĩnh mạc
First
< Previous
133
134
135
136
137
138
139
Next >
Last