Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
119
120
121
122
123
124
125
Next >
Last
phong thấp
phong thần
phong toả
phong trần
phong vận
phu trạm
phung phúng
phơi nắng
phương hại
phương kế
phương pháp luận
qua cầu
qua lại
qua lần
qua mặt
quan ải
quan chế
quan dạng
quan lại
quan ngại
quan thầy
quan thiết
quan thoại
quan thuế
quan trắc
quan yếu
quang cảnh
quang cầu
quang dầu
quang dẫn
quang hoạt
quang kế
quang phản ứng
quang quẻ
quang tuyến
quang xúc tác
quanh quất
quanh quẩn
quay lại
quay ngoắt
quay phải
quay quoắt
quay sấp
quà biếu
quà tết
quàng quạc
quành quạch
quàu quạu
quày quạy
quá cảnh
quá hạn
quá lắm
quá quắt
quá tải
quái đản
quái lạ
quái vật
quán tẩy
quán thế
quán xuyến
quát mắng
quân cảng
quân cảnh
quân cấp
quân chế
quân hạm
quân huấn
quân luật
quân nhạc
quân quản
quân thần
quây quần
quây quẩy
què quặt
quèn quẹt
quét đất
quê ngoại
quên bẵng
quên khuấy
quạ
First
< Previous
119
120
121
122
123
124
125
Next >
Last