Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
105
106
107
108
109
110
111
Next >
Last
ngắt điện
ngắt lời
ngắt mạch
ngắt quãng
ngằn ngặt
ngẳng
ngẳng nghiu
ngặt
ngặt ngòi
ngặt ngõng
ngặt nghèo
ngặt nghẹo
ngặt nghẽo
ngặt vì
ngẵng
ngọc chiếu
ngọc thạch
ngọt nhạt
ngọt sắc
ngỏm dậy
ngỏn ngoẻn
ngục lại
ngục thất
ngụy đạo
ngụy tạo
ngụy vận
ngủ dậy
ngủ gật
ngứa mắt
ngứa sần
ngứa tiết
ngừng bút
ngừng bắn
ngữ cảnh
ngựa nghẽo
ngựa vằn
ngốc nga ngốc nghếch
ngốc nghếch
ngốn ngấu
ngồi dậy
ngồi vắt chân
ngồi xếp bằng
ngớ ngẩn
ngộ đạo
ngộ biến
ngộ cảm
ngộ nạn
ngộ nhận
ngột ngạt
ngăn cản
ngăn cấm
ngăn chận
ngăn nắp
ngăn ngắn
ngăn ngắt
ngõ hầu
ngõ hẻm
nghèn nghẹn
nghèn nghẹt
nghèo ngặt
nghèo túng
nghĩ lại
nghé mắt
nghĩ thầm
nghĩa hẹp
nghênh chiến
nghênh tiếp
nghìn dặm
nghẹn
nghẹn đòng
nghẹn lời
nghẹn ngào
nghẹo
nghẹt
nghẹt mũi
nghẹt thở
nghẻo
nghẽn
nghẽn mạch
nghẽo
First
< Previous
105
106
107
108
109
110
111
Next >
Last