Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ôn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
nông gia
nông giang
nông hóa học
nông học
nông hộ
nông hội
nông lâm
nông lịch
nông nghiệp
nông sản
nông sờ
nông tang
nông thôn
nông trang
nông trại
nông trường
nông vận
nông vụ
núi sông
nằm không
nếu không
nữ công
nội công
nội hôn
ngày công
ngân hôn
ngũ ngôn
ngóng trông
ngô công
ngôn hành
ngôn luận
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngôn ngổn
ngôn từ
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
ngụ ngôn
ngữ ngôn học
ngồi không
nghênh hôn
nghi môn
ngoặc vuông
ngư ông
nha môn
nhà buôn
nhà nông
nhà rông
nhà tông
nhân công
nhân ngôn
nhôn nhao
nhôn nhốt
nhông
nhông nhông
nhạc công
nhập môn
nhựa thông
như không
ni lông
non sông
nuông
nuông chiều
phao ngôn
pháo bông
phát ngôn
phân công
phép thông công
phòng không
phông
phú ông
phú nông
phản công
phần đông
phổ thông
phổ thông đầu phiếu
phi công
phi công vũ trụ
phương đông
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last