Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
nôm
nôm na
nôn
nôn ọe
nôn mửa
nôn nao
nôn nóng
nôn nả
nôn nghén
nông
nông địa học
nông công nghiệp
nông cạn
nông cụ
nông chính
nông choèn
nông dân
nông gia
nông giang
nông hóa học
nông học
nông hộ
nông hội
nông lâm
nông lịch
nông nghiệp
nông nhàn
nông sản
nông sờ
nông tang
nông thôn
nông trang
nông trang viên
nông trại
nông trường
nông vận
nông vụ
núi sông
nắng nôi
nằm không
nặc nô
nếu không
nữ công
nối đuôi
nối ngôi
nội ô
nội công
nội hôn
nội mô
ngày công
ngâm tôm
ngân hôn
ngây ngô
ngóng trông
ngô
ngô đồng
ngô công
ngô khoai
ngô ngố
ngô nghê
ngôi
ngôi báu
ngôi sao
ngôi thứ
ngôi trời
ngôi vua
ngôn
ngôn hành
ngôn luận
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngôn ngổn
ngôn từ
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
ngụ ngôn
ngồi không
nghênh hôn
nghi môn
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last