Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ô in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
nông phố
nông phu
nông sản
nông sờ
Nông Sơn
nông tang
nông thôn
Nông Thịnh
Nông Thượng
Nông Tiến
nông trang
Nông Trang
nông trường
Nông Trường
Nông Trường Chiềng Ve
Nông Trường Mộc Châu
nông vận
Nông Văn Vân
Núi Đôi
núi sông
Núi Tô
nắng nôi
nằm không
nặc nô
nữ công
nối đuôi
nối ngôi
nội công
Nội Thôn
Năm ngựa lội sông Nam
ngày công
ngâm tôm
ngây ngô
Ngũ Long Công chúa
ngũ ngôn
ngóng trông
ngô
Ngô
ngô đồng
Ngô Bệ
ngô công
Ngô dữ Ngô bào
Ngô Khởi
Ngô Khởi, Chu Mãi Thần
ngô nghê
Ngô Nhân Tịnh
ngôi
ngôi báu
ngôi thứ
ngôi thứ ba
ngôi thứ hai
ngôi thứ nhất
ngôi trời
ngôi vua
ngôn
ngôn luận
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngôn ngổn
ngôn từ
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
ngẫu hôn
ngọ môn
ngọ môn
ngụ ngôn
ngữ ngôn
ngữ ngôn học
ngựa ô
ngồi không
nghênh hôn
nghi môn
nghi môn
ngoa ngôn
ngoại ô
nguôi
nguôi nguôi
Nguyên Thủy Thiên Tôn
ngư ông
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last