Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ói in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ít nói
ói
ống khói
ăn nói
đau chói
đau nhói
đói
đói bụng
đói kém
đói khát
đói khó
đói khổ
đói lòng
đói lả
đói mèm
đói meo
đói ngấu
đảo ngói
đầy ói
đỏ chói
đoi đói
bói
bói cá
bói kiều
bói lửa
bói rùa
bói toán
bói trăng
bướm sói
câu nói
cói
cói bông
cói giùi
cói giấy
cói túi
chó sói
chói
chói chang
chói lói
chói lọi
chói loà
chói mắt
chói tai
chết đói
chim ngói
cu ngói
cuốn gói
dây nói
gói
gói gắm
gói ghém
giấy cói
giấy gói
giở giói
giọng nói
háu đói
hói
hói đầu
hói trán
hun khói
kịch nói
khéo nói
khó nói
khói
khói hương
khói lửa
khăn gói
lang sói
lành chanh lành chói
lòi tói
lề thói
lời nói
lời nói đầu
le lói
mây khói
mõm sói
nói
nói đùa
nói bóng
nói bông
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last